Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ứng suất va chạm

Kỹ thuật

しょうげきおうりょく - [衝撃応力]

Xem thêm các từ khác

  • Ứng suất xoắn

    ねじりおうりょく - [ねじり応力]
  • Ứng suất xoắn tối đa

    さいだいねじりおうりょく - [最大ねじり応力]
  • Ứng suất điểm gãy

    こうふくてんおうりょく - [降伏点応力]
  • Ứng suất đỡ

    ささえおうりょく - [ささえ応力], category : 樹脂
  • Ứng suất đứt gãy

    はだんおうりょく - [破断応力]
  • Ứng thí

    じゅけん - [受験]
  • Ứng tiếp

    おうせつ - [応接]
  • Ứng trước

    まえばらいする - [前払いする]
  • Ứng tuyển

    おうぼ - [応募], おうぼ - [応募する], có 10 người xin ứng tuyển vào vị trí chánh văn phòng (office manager): オフィスマネージャーのポジションに10人の応募がありました,...
  • Ứng viên

    おうぼしゃ - [応募者], để có được một việc, người đăng ký ứng tuyển (ứng viên) phải đối chọi với 20 người...
  • Ứng với

    におうじて - [に応じて]
  • Ứng xử

    あいそう - [愛想], ふるまう - [振る舞う], taro thông minh, ứng xử cũng được, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu...
  • Ứng đáp

    おうとう - [応答], おうずる - [応ずる], ứng đáp lại lời triệu tập: 募集に応ずる
  • Ứng đối

    おうたい - [応対する], おうたい - [応対]
  • Ửng hồng

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Ửng đỏ

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Ực một cái

    がぶりと, uống nước đánh ực một cái: 水をぶりと飲む
  • Ỷ lại

    よりかかる - [寄り掛かる]
  • Ọp ẹp

    れつあく - [劣悪]
  • Ớn lạnh

    ふるえる - [震える], あっかんがする - [悪漢がする]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top