Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ứng tuyển

n

おうぼ - [応募]
có 10 người xin ứng tuyển vào vị trí Chánh văn phòng (office manager): オフィスマネージャーのポジションに10人の応募がありました
tại sao bạn lại xin ứng tuyển công việc này?: この仕事に応募した理由は何ですか
đăng ký ứng tuyển theo thông báo tuyển dụng đó: その求人広告に応募する
おうぼ - [応募する]

Xem thêm các từ khác

  • Ứng viên

    おうぼしゃ - [応募者], để có được một việc, người đăng ký ứng tuyển (ứng viên) phải đối chọi với 20 người...
  • Ứng với

    におうじて - [に応じて]
  • Ứng xử

    あいそう - [愛想], ふるまう - [振る舞う], taro thông minh, ứng xử cũng được, nhưng vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu...
  • Ứng đáp

    おうとう - [応答], おうずる - [応ずる], ứng đáp lại lời triệu tập: 募集に応ずる
  • Ứng đối

    おうたい - [応対する], おうたい - [応対]
  • Ửng hồng

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Ửng đỏ

    あからむ - [赤らむ], ửng đỏ(khuôn mặt): パッと赤らむ〔顔などが〕
  • Ực một cái

    がぶりと, uống nước đánh ực một cái: 水をぶりと飲む
  • Ỷ lại

    よりかかる - [寄り掛かる]
  • Ọp ẹp

    れつあく - [劣悪]
  • Ớn lạnh

    ふるえる - [震える], あっかんがする - [悪漢がする]
  • Ớt

    ピーマン, とうがらし - [唐辛子], capxainxin chế từ một loại ớt đỏ là loại thuốc rất hiệu quả.: 唐辛子から得たカプサイシンが最も効果的な薬です,...
  • Ớt bột

    こなとうがらし - [粉唐辛子]
  • Ớt hiểm

    とうがらし - [唐辛子]
  • Ớt hạt tiêu

    とうがらし - [唐辛子]
  • Ớt ngọt

    ピーマン
  • Ớt tây

    ピーマン
  • Ớt đà lạt

    ピーマン
  • Ở bên trong

    うちがわ - [内側]
  • Ở chừng mực đó

    そこまで
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top