Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

10 mũ 9

n

ナノ

Xem thêm các từ khác

  • 11

    イレブン, yêu cầu bảo vệ phá sản theo quy định tại chương 11: チャプター・イレブンに基づく破産保護を申請する,...
  • 123

    ワンツースリー
  • 12 chiếc

    ダース
  • 12 con giáp

    えと - [干支], tính theo con giáp,chị tuổi gì?: あなたの干支は何ですか。
  • 180 độ

    がらりと, がらり, ひゃくはちじゅうど - [百八十度] - [bÁch bÁt thẬp ĐỘ], cách suy nghĩ thay đổi 180 độ: 考え(方)ががらりと変わる。,...
  • 1 phút 20 giây

    いっぷんにじゅうびょう - [一分二十秒]
  • 20 độ C

    せっしにじゅうど - [摂氏20度]
  • 2DD

    ニーディーディー
  • 2HC

    ニーエイチシー
  • 2HD

    ニーエイチディー
  • 2 bức

    につう - [二通] - [nhỊ thÔng]
  • 2 lần

    にど - [二度] - [nhỊ ĐỘ], người hai lần vấp vào một hòn đá thì dù có bị gãy chân cũng không thể kêu ca phàn nàn/ trót...
  • 2 ngày 1 lần

    いちにちおき - [一日置き], uống thuốc 2 ngày 1 lần: 一日置きに薬を飲む, học chữ hán 2 ngày một lần: 一日置きに漢字を習う
  • 2 tuần

    にしゅうかん - [二週間] - [nhỊ chu gian]
  • 2 độ

    にど - [二度] - [nhỊ ĐỘ]
  • 386 DX

    サンハチロク
  • 3COM

    スリーコム
  • 3DBENCH

    スルーディーベンチ
  • 3DO

    スリーディーオー
  • 3DR

    スリーディーアール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top