Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

2 lần

n

にど - [二度] - [NHỊ ĐỘ]
Người hai lần vấp vào một hòn đá thì dù có bị gãy chân cũng không thể kêu ca phàn nàn/ Trót dại lần nữa thì biết kêu ai: 一つの石に二度つまずく人は向こうずねを折っても文句が言えない
Tôi ước thế giới sẽ không gặp phải bất hạnh như vậy lần thứ hai: 世界が二度とあのような不幸に見舞われることがないよう望みます。

Xem thêm các từ khác

  • 2 ngày 1 lần

    いちにちおき - [一日置き], uống thuốc 2 ngày 1 lần: 一日置きに薬を飲む, học chữ hán 2 ngày một lần: 一日置きに漢字を習う
  • 2 tuần

    にしゅうかん - [二週間] - [nhỊ chu gian]
  • 2 độ

    にど - [二度] - [nhỊ ĐỘ]
  • 386 DX

    サンハチロク
  • 3COM

    スリーコム
  • 3DBENCH

    スルーディーベンチ
  • 3DO

    スリーディーオー
  • 3DR

    スリーディーアール
  • 3 chiều

    スリーディー
  • 3 ngày sau

    しあさって - [明明後日]
  • 3 vòng

    スリーサイズ
  • 430HX

    ヨンサンマルエイチエックス
  • 430VX

    ヨンサンマルブイエックス
  • 486

    ヨンハチロク
  • 4D

    フォーディー
  • 50 chữ cái tiếng Nhật

    ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図
  • 50 phần trăm

    ごぶ - [五分], khả năng thành công là năm mươi phần trăm: 成功する可能性は五分五分, khả năng tử vong trong bao nhiêu...
  • 50 âm tiếng Nhật

    ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図
  • 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể

    ごたい - [五体], Đứa trẻ có đủ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể: 五体満足な赤ちゃん
  • 5 ngày

    いつか - [五日], toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần: 完全学校週五日制の導入, toàn trường áp dụng chế...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top