Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

386 DX

Tin học

サンハチロク

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 3COM

    スリーコム
  • 3DBENCH

    スルーディーベンチ
  • 3DO

    スリーディーオー
  • 3DR

    スリーディーアール
  • 3 chiều

    スリーディー
  • 3 ngày sau

    しあさって - [明明後日]
  • 3 vòng

    スリーサイズ
  • 430HX

    ヨンサンマルエイチエックス
  • 430VX

    ヨンサンマルブイエックス
  • 486

    ヨンハチロク
  • 4D

    フォーディー
  • 50 chữ cái tiếng Nhật

    ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図
  • 50 phần trăm

    ごぶ - [五分], khả năng thành công là năm mươi phần trăm: 成功する可能性は五分五分, khả năng tử vong trong bao nhiêu...
  • 50 âm tiếng Nhật

    ごじゅうおん - [五十音], hình minh họa 50 âm tiếng nhật: 日本語の五十音図
  • 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể

    ごたい - [五体], Đứa trẻ có đủ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể: 五体満足な赤ちゃん
  • 5 ngày

    いつか - [五日], toàn trường áp dụng chế độ học 5 ngày 1 tuần: 完全学校週五日制の導入, toàn trường áp dụng chế...
  • 5x86

    ゴーペケハチロク
  • 6x86

    ロクペケハチロク
  • 7 ngày

    なのか - [七日], 7 ngày liên tục: 七日連続, sốt 7 ngày: 七日熱
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top