Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

A-sin (anh hùng cổ Hy lạp)

n, exp

アキレス

Xem thêm các từ khác

  • A-xit sulfuric đậm đặc

    のうりゅうさん - [濃硫酸] - [nỒng lƯu toan]
  • A-xê-tôn

    アセトン, cồn a-xê-tôn: アセトン・アルコール, chất gây mê a-xê-tôn: アセトン・クロロホルム, a-xê-tôn lạnh: 冷アセトン,...
  • A-xít HCl

    えんさん - [塩酸], axít hcl nồng độ cao: 高濃度の塩酸, axít hcl dễ bốc cháy: 発煙塩酸, bị thủy phân bởi axít hcl: 塩酸で加水分解する
  • A-xít xi-tric

    くえんさん - [枸櫞酸] - [cỬ duyÊn toan], くえんさん - [クエン酸], enzym mạch a-xít xi-tric: クエン酸回路酵素, lên men a-xít...
  • AAMT

    アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい - [アジア太平洋機械翻訳協会] - [thÁi bÌnh dƯƠng cƠ giỚi phiÊn dỊch...
  • ABE

    エービーイー
  • AC

    こうりゅう - [交流]
  • ACOS

    エーコス
  • ADB

    エーディービー
  • ADP

    あでのしんにりんさん - [アデノシン二リン酸]
  • ADSL

    ひたいしょうがたデジタルループ - [非対称型デジタルループ]
  • AIDS

    エイズ, con số này chưa phản ánh chính xác thực trạng lây nhiễm aids.: この数字は、エイズ感染の実情を正確に反映しているとはいえない。
  • AIX

    エーアイエックス
  • AL-Mail

    アルメール
  • AND

    デオキシルボ
  • ANSER

    きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム - [共同利用型音声照会通知システム]
  • ANSI

    アンシ
  • ARMM

    アーム
  • ASATERM

    アサターム
  • ASF

    ひょうじようそうげんフラグ - [表示様相源フラグ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top