Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

ASATERM

Tin học

アサターム

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ASF

    ひょうじようそうげんフラグ - [表示様相源フラグ]
  • ASIC

    とくていようとむけしゅうせきかいろ - [特定用途向け集積回路]
  • ASKUL

    アスクル
  • ASP

    アクティブサーバページズ, エーエスピー
  • ATA

    エーティーエー
  • ATM

    げんきんじどうとりひきそうち - [現金自動取引装置], ひどうきてんそうモード - [非同期転送モード]
  • ATP

    あでのしんさんりんさん - [アデノシン三リン酸]
  • AUTOEXEC.BAT

    オートエグゼックバット
  • A (kêu lên khi tìm thấy cái gì đó)

    アッ, a! nó đây rồi: アッ、あった
  • A lô

    ハロー
  • A xít

    さん - [酸]
  • A xít dioxyribonucleic

    でぃーえぬえー - [DNA]
  • Abc

    アルファベット
  • Ac-si-mét

    アルキメデス
  • Acetaminophen

    アセトアミノフェン, chất độc acetaminophen: アセトアミノフェン中毒
  • Ackerman Rudolph

    アッカーマン・ルドルフ
  • Acrobat

    アクロバット
  • Actin

    アクチン
  • Actini

    アクチニウム
  • Actini (hóa học)

    アクチニウム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top