Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

A xít

n

さん - [酸]

Xem thêm các từ khác

  • A xít dioxyribonucleic

    でぃーえぬえー - [DNA]
  • Abc

    アルファベット
  • Ac-si-mét

    アルキメデス
  • Acetaminophen

    アセトアミノフェン, chất độc acetaminophen: アセトアミノフェン中毒
  • Ackerman Rudolph

    アッカーマン・ルドルフ
  • Acrobat

    アクロバット
  • Actin

    アクチン
  • Actini

    アクチニウム
  • Actini (hóa học)

    アクチニウム
  • ActiveX

    アクティブエックス
  • Active Perl

    アクティブパール
  • Add-Strip

    アドストリップ
  • Adidas

    アディダス
  • Adidas (tên nhãn hàng hoá)

    アディダス, vâng, ở kia tôi có thể tìm thấy hàng của hãng nike và adidas đúng không?: ええ。そこはナイキやアディダス(の商品)が見つけられるようなところですか
  • Administrative Domain

    エーディー
  • Aga

    てんぐさ - [天草] - [thiÊn thẢo]
  • Agon

    アルゴン
  • Agora

    アゴラ
  • Ai

    だれ - [誰] - [thÙy], Đưa tôi xem danh sách anh gửi giấy mời tới những ai nào!: だれに招待状を送るのか一覧表を見せて.,...
  • Ai đó

    だれか - [誰か], khi khóa cửa anh phải kiểm tra xem phía sau có ai không. nếu không, anh có thể gây thương tích cho người đứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top