Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Alumin

n

アルミナ
gạch Alumin: アルミナ・レンガ
cấu trúc Alumin: アルミナ構造
oxit Alumin: アルミナ酸化物

Xem thêm các từ khác

  • Alumina hoạt tính

    かっせいアルミナ - [活性アルミナ]
  • Alunđum

    アランダム
  • Alô

    もしもし
  • Am-pe

    アンペア
  • Am hiểu

    よくつうじている - [よく通じている], せいつうしている - [精通している], こころえる - [心得る], am hiểu lịch sử...
  • Amal

    アマル
  • Amazon.com

    アマゾンドットコム
  • Amen

    アーメン
  • Ameriđi

    アメリシウム
  • Ameriđi (hóa học)

    アメリシウム
  • Ametit

    アメシスト
  • Ametit (khoáng chất)

    アメシスト
  • Amilaza

    アミラーゼ, những hoạt tính của amilaza: アミラーゼ活性, sản xuất amilaza: アミラーゼ生産, tàng trữ amilaza: アミラーゼ分泌,...
  • Amino axit

    アミノさん - [アミノ酸]
  • Amip

    アミーバ, アメーバ
  • Amiăng

    アスベスト, いしわた - [石綿], explanation : 漢字で「石綿」と書き、「せきめん」「いしわた」とも呼ばれ自然界に存在する唯一の鉱物繊維です。繊維は、1~2ミクロン程度の細い繊維で、繊維の束や単一繊維の状態で大気中に浮遊します。アスベストによる健康影響については、長期間アスベスト粉じんを吸入し続ける鉱山や工場などでアスベスト肺、肺ガン、悪性中皮腫等の発生が明らかになっています。,...
  • Amoni

    アンモニウム
  • Amoni (hóa học)

    アンモニウム
  • Amoniac

    にょうさん - [尿酸]
  • Amonit

    アンモナイト, vỏ của amonit : アンモナイトの殻
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top