Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

An nghỉ

v

えいみんする - [永眠する]
nơi an nghỉ: 永眠の地
an nghỉ lúc hưởng thọ 80 tuổi: 80歳で永眠した
えいみん - [永眠する]

Các từ tiếp theo

  • An nhàn

    きらく - [気楽], あんかん - [安閑], cuộc sống an nhàn (thư thái): 気楽な生活, sống một cuộc sống an nhàn (thư thái):...
  • An ninh

    こうあん - [公安], セキュリティ, cảnh sát an ninh: 公安警察, cảnh sát an ninh: 公安警官, ủy ban an ninh: 公安委員会, an...
  • An ninh công cộng

    こうあん - [公安], duy trì an ninh công cộng (trật tự trị an): 公安を維持する, luật lệ về an ninh công cộng (trật tự...
  • An ninh dữ liệu

    データきみつせいほご - [データ機密保護]
  • An ninh hệ thống máy tính

    けいさんきシステムのあんぜんほご - [計算機システムの安全保護]
  • An ninh hệ thống xử lý dữ liệu

    データしょりシステムのあんぜんほご - [データ処理システムの安全保護]
  • An ninh vật lý

    ぶつりてきあんぜんほご - [物理的安全保護]
  • An toàn

    あんぜん - [安全], セーフ, だいじょうぶ - [大丈夫], ぶなん - [無難], きみつほご - [機密保護], セキュリティ, càng...
  • An toàn chung (bảo hiểm)

    きょうどうあんぜん - [協働安全]
  • An toàn dữ liệu

    データきみつせいほご - [データ機密保護]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Insects

173 lượt xem

Sports Verbs

180 lượt xem

The Bedroom

330 lượt xem

Mammals I

453 lượt xem

Air Travel

292 lượt xem

The Space Program

214 lượt xem

A Workshop

1.847 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top