Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Anh ấy

Mục lục

n

かれし
かれ - [彼]
Mỗi khi xem anh ấy biểu diễn tôi lại học được rất nhiều điều từ anh ấy. : 彼の演奏を見るたびに彼からたくさんのことを学んでいる
あのひと - [あの人]
anh ta là vận động viên thể thao : あの人は選手です

Xem thêm các từ khác

  • Anten của ô tô

    カーエアリアル
  • Anten khung

    ループ
  • Anten parabôn

    パラボラアンテナ
  • Anten thu nhận

    じゅしんアンテナ - [受信アンテナ]
  • Anôt

    アノード
  • Ao

    ぬま - [沼], こしょう - [湖沼], いけ - [池], ô nhiễm hồ ao: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ:...
  • Ao-sơ

    オンス, mua ~ bằng ao-sơ: ~をオンス買いする, mua bằng đơn vị ao-sơ : ~をオンス単位で購入する
  • Ao chứa nước

    ちょすいち - [貯水池]
  • Ao cá

    つりぼり - [釣堀] - [ĐiẾu quẬt]
  • Ao câu cá

    つりぼり - [釣り堀]
  • Ao hồ đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao hồ đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao hồ đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ đầm: 湖沼調査,...
  • Ao hồ đầm phá

    こしょう - [湖沼]
  • Ao trữ nước

    ようすいち - [用水池]
  • Ao đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ: 湖沼調査, chất lượng...
  • Ao ước

    のぞむ - [望む], ねがう - [願う]
  • Aoxơ

    オンス, uống một cốc chứa ~ aoxơ: _オンス入りのコップ1杯分の~を飲む
  • Apache

    アパッチ
  • Apoenzim

    アポこうそ - [アポ酵素]
  • Applet

    アプレット
  • Aquamarin

    アクアマリン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top