- Từ điển Việt - Nhật
Anh chàng chậm hiểu
exp
にぶいおとこ - [鈍い男] - [ĐỘN NAM]
- anh chàng ngu ngốc/ thằng đần: 頭の鈍い男
Các từ tiếp theo
-
Anh chàng hà tiện
がっちりや - [がっちり屋] - [Ốc] -
Anh chàng hào hoa
すけこまし -
Anh chàng ngớ ngẩn
にぶいおとこ - [鈍い男] - [ĐỘn nam], anh chàng ngu ngốc/ thằng đần: 頭の鈍い男 -
Anh chàng tò mò
でばかめ - [出歯亀] - [xuẤt xỈ quy] -
Anh chàng đó
そいつ - [其奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない. -
Anh dũng
ごうゆう - [剛勇], がんきょう - [頑強], いさましい - [勇ましい], かんぜん - [敢然], cố thủ một cách kiên cường,... -
Anh dũng chiến đấu
かんとう - [敢闘], anh dũng chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng vì đã anh dũng chiến đấu: 敢闘賞を獲得する,... -
Anh em
きょうだい - [兄弟], cũng có khi anh em thân thích lại có quan hệ xấu: 兄弟、仲が悪いこともあるのよね, tôi đang đi... -
Anh em con bác con chú
じつのいとこ - [實の従兄弟]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
154 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemMammals II
316 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"