Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Anh chàng ngớ ngẩn

exp

にぶいおとこ - [鈍い男] - [ĐỘN NAM]
anh chàng ngu ngốc/ thằng đần: 頭の鈍い男

Xem thêm các từ khác

  • Anh chàng tò mò

    でばかめ - [出歯亀] - [xuẤt xỈ quy]
  • Anh chàng đó

    そいつ - [其奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない.
  • Anh dũng

    ごうゆう - [剛勇], がんきょう - [頑強], いさましい - [勇ましい], かんぜん - [敢然], cố thủ một cách kiên cường,...
  • Anh dũng chiến đấu

    かんとう - [敢闘], anh dũng chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng vì đã anh dũng chiến đấu: 敢闘賞を獲得する,...
  • Anh em

    きょうだい - [兄弟], cũng có khi anh em thân thích lại có quan hệ xấu: 兄弟、仲が悪いこともあるのよね, tôi đang đi...
  • Anh em con bác con chú

    じつのいとこ - [實の従兄弟]
  • Anh em cùng cha khác me

    いぼきょうだい - [異母兄弟]
  • Anh em cùng mẹ khác cha

    いふきょうだい - [異父兄弟]
  • Anh em cọc chèo

    ぎきょうだい - [義兄弟] - [nghĨa huynh ĐỆ], anh em cọc chèo thân thiết: 血盟の義兄弟
  • Anh em họ

    いとこ - [従兄弟] - [tÙng huynh ĐỆ]
  • Anh em khác mẹ

    いぼきょうだい - [異母兄弟]
  • Anh em kết nghĩa

    ぎきょうだい - [義兄弟] - [nghĨa huynh ĐỆ], ぎけい - [義兄], anh em kết nghĩa thân thiết: 血盟の義兄弟
  • Anh em rể

    ぎきょうだい - [儀兄弟]
  • Anh em sinh đôi

    ふたご - [双子], anh em sinh đôi dính nhau: 横に癒合している双子, đó là một sự trùng hợp ngẫu nhiên khi vợ và chồng...
  • Anh em vợ

    ぎきょうだい - [儀兄弟]
  • Anh em đồng hao

    ぎきょうだい - [儀兄弟], ぎり - [義理], là anh em đồng hao, chị em đồng hao (có quan hệ thân thuộc không trực hệ) với...
  • Anh giai

    おにいちゃん - [お兄ちゃん], em ghét anh giai lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い
  • Anh hoàn toàn không thể chối cãi

    ごむりごもっとも - [ご無理ご尤も]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top