- Từ điển Việt - Nhật
Anh em cùng cha khác mẹ
n, exp
いぼきょうだい - [異母兄弟]
Xem thêm các từ khác
-
Anốt
アノード -
Bao lần
なんかい...しても, なんかい - [何回] -
Biến
へんかする - [変化する], きけん - [危険], きえる - [消える], かくれる, へんりょう - [変量] -
Biến chế
へんけいする - [変形する], かこうする - [加工する] -
Biến dạng
バリエーション, へんけい - [変形する], へんしん - [変身する], へんぼう - [変貌する], へんけい - [変形], biến dạng... -
Biến dịch
かいへん - [改変] -
Biến hóa
へんかする - [変化する] -
Biến số
へんすう - [変数], category : マーケティング -
Biến thể
けいたいをかえる - [形態を変える], バリエーション -
Biến tĩnh
せいてきへんすう - [静的変数] -
Biển
かいよう - [海洋], うみ - [海], タリー, hợp chất hóa học được tạo thành từ những sinh vật biển: 海洋(生)物から作られた化合物,... -
Biển số
ナンバープレート, category : 自動車, explanation : クルマの前後に付いている識別板。登録地や車種区分などが記されており、原則的に同じ車種で同じナンバーはない。 -
Biển tên
ひょうさつ - [表札], ひょうさつ - [標札] -
Biển Đỏ
こうかい - [紅海] - [hỒng hẢi] -
Biển động
なみだつうみ - [波立つ海] - [ba lẬp hẢi], mặt biển nổi sóng bất thường: 不規則に波立つ海面 -
Biểu
ひょう - [表], チャート -
Biện chứng
べんしょうてき - [弁証的], しょうめいする - [証明する] -
Buông thả
じゆうにする - [自由にする], かんだい - [寛大] -
Buồn
ねさびしい - [寝淋しい] - [tẨm lÂm], センチメンタル, センチ, しげきする - [刺激する], さびしい - [寂しい] - [tỊch],... -
Buồng
しつ - [室], なかじきり - [中仕切り] - [trung sĨ thiẾt], ふさ, へや - [部屋], キャビン, キャブ, チャンバ, ルーム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.