Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Anh giai

n

おにいちゃん - [お兄ちゃん]
em ghét anh giai lắm!: お兄ちゃんなんて大嫌い

Xem thêm các từ khác

  • Anh hoàn toàn không thể chối cãi

    ごむりごもっとも - [ご無理ご尤も]
  • Anh hùng

    ヒーロー, しゅんけつ - [俊傑], えいゆう - [英雄], けなげ - [健気], そうれつ - [壮烈], lincoln và washington là những người...
  • Anh hùng ca

    エピック, vở anh hùng ca: エピックドラマ
  • Anh hùng râu quặp (người sợ vợ)

    きょうさいか - [恐妻家]
  • Anh hề

    ピエロ, ギャグ, anh ấy đóng vai anh hề trong một gánh xiếc: 彼はサーカスの中にギャグを演じた
  • Anh kết nghĩa

    ぎけい - [義兄]
  • Anh là ai

    どちらさま - [どちら様]
  • Anh ngốc

    にほんぼう - [二本棒] - [nhỊ bẢn bỔng], ひょうろくだま - [兵六玉] - [binh lỤc ngỌc]
  • Anh ngốc quê mùa

    あかげっと - [赤毛布] - [xÍch mao bỐ], sự ký chàng nhà quê lên tỉnh: 赤毛布外遊記
  • Anh quốc

    イギリス, tôi sinh ra ở anh quốc nhưng lớn lên ở mỹ: 私の生まれはイギリスだが、アメリカ合衆国で育った, vị khách...
  • Anh ruột

    じっけい - [実兄]
  • Anh rể

    ぎけい - [義兄], あねむこ - [姉婿] - [tỶ tẾ], ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu:...
  • Anh ta

    ほんにん - [本人], かれ - [彼], あのひと - [あの人], あいつ - [彼奴], nếu tôi chính là anh ta: もし私は本人なら, mỗi...
  • Anh ta (cô ta, gã ấy...)

    あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy anh ta bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」,...
  • Anh ta (ông ta, bà ta...)

    あのひと - [あの人], nhưng anh ta (ông ta, bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không?anh ta (ông ta, bà ta) lớn tuổi hơn cậu nhiều...
  • Anh thảo

    さくらそう - [桜草] - [anh thẢo]
  • Anh trai

    にいさん - [兄さん], おにいさん - [お兄さん], あに - [兄], Đã 3 năm rồi tôi không được gặp các anh trai tôi nếu như...
  • Anh trai (bạn...)

    おにいさん - [お兄さん], anh trai bạn làm nghề gì?: お兄さんはどんな仕事をしているのですか, anh cậu lái xe kém một...
  • Anh trai ở giữa

    なかのあに - [中の兄] - [trung huynh]
  • Anh túc

    けしのはな - [ケシの花]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top