- Từ điển Việt - Nhật
Anh rể
n
ぎけい - [義兄]
- ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu: 私の義兄は株式市場で大もうけした
あねむこ - [姉婿] - [TỶ TẾ]
Xem thêm các từ khác
-
Anh ta
ほんにん - [本人], かれ - [彼], あのひと - [あの人], あいつ - [彼奴], nếu tôi chính là anh ta: もし私は本人なら, mỗi... -
Anh ta (cô ta, gã ấy...)
あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy anh ta bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」,... -
Anh ta (ông ta, bà ta...)
あのひと - [あの人], nhưng anh ta (ông ta, bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không?anh ta (ông ta, bà ta) lớn tuổi hơn cậu nhiều... -
Anh thảo
さくらそう - [桜草] - [anh thẢo] -
Anh trai
にいさん - [兄さん], おにいさん - [お兄さん], あに - [兄], Đã 3 năm rồi tôi không được gặp các anh trai tôi nếu như... -
Anh trai (bạn...)
おにいさん - [お兄さん], anh trai bạn làm nghề gì?: お兄さんはどんな仕事をしているのですか, anh cậu lái xe kém một... -
Anh trai ở giữa
なかのあに - [中の兄] - [trung huynh] -
Anh túc
けしのはな - [ケシの花] -
Anh vợ
ぎけい - [義兄], ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu: 私の義兄は株式市場で大もうけした -
Anh Điêng
インディアン -
Anh đào
さくら - [桜] - [anh], hoa anh đào ở công viên inokashira hiện giờ đã nở tung.: 井の頭公園の桜は今が満開だ。 -
Anh ơi
おにいさん - [お兄さん] -
Anh ấy
かれし, かれ - [彼], あのひと - [あの人], mỗi khi xem anh ấy biểu diễn tôi lại học được rất nhiều điều từ anh ấy. :... -
Anten của ô tô
カーエアリアル -
Anten khung
ループ -
Anten parabôn
パラボラアンテナ -
Anten thu nhận
じゅしんアンテナ - [受信アンテナ] -
Anôt
アノード -
Ao
ぬま - [沼], こしょう - [湖沼], いけ - [池], ô nhiễm hồ ao: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ:... -
Ao-sơ
オンス, mua ~ bằng ao-sơ: ~をオンス買いする, mua bằng đơn vị ao-sơ : ~をオンス単位で購入する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.