- Từ điển Việt - Nhật
Anh ruột
n
じっけい - [実兄]
Các từ tiếp theo
-
Anh rể
ぎけい - [義兄], あねむこ - [姉婿] - [tỶ tẾ], ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu:... -
Anh ta
ほんにん - [本人], かれ - [彼], あのひと - [あの人], あいつ - [彼奴], nếu tôi chính là anh ta: もし私は本人なら, mỗi... -
Anh ta (cô ta, gã ấy...)
あいつ - [彼奴], tôi đã nhìn thấy anh ta bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " cái gì? Đồ bất lương kia": 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」,... -
Anh ta (ông ta, bà ta...)
あのひと - [あの人], nhưng anh ta (ông ta, bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không?anh ta (ông ta, bà ta) lớn tuổi hơn cậu nhiều... -
Anh thảo
さくらそう - [桜草] - [anh thẢo] -
Anh trai
にいさん - [兄さん], おにいさん - [お兄さん], あに - [兄], Đã 3 năm rồi tôi không được gặp các anh trai tôi nếu như... -
Anh trai (bạn...)
おにいさん - [お兄さん], anh trai bạn làm nghề gì?: お兄さんはどんな仕事をしているのですか, anh cậu lái xe kém một... -
Anh trai ở giữa
なかのあに - [中の兄] - [trung huynh] -
Anh túc
けしのはな - [ケシの花] -
Anh vợ
ぎけい - [義兄], ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu: 私の義兄は株式市場で大もうけした
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.820 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemAir Travel
283 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemCars
1.981 lượt xemA Classroom
175 lượt xemFruit
282 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
0 · 31/03/23 10:53:13
-
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((