- Từ điển Việt - Nhật
Anh trai
Mục lục |
n
にいさん - [兄さん]
- Đã 3 năm rồi tôi không được gặp các anh trai tôi nếu như bỏ lỡ lần này thì 3 năm nữa tôi cũng không thể gặp các anh ấy: もう兄さんたちとは3年も会ってないし、もし今回を逃したら、また3年会えないよ
- Anh trai tôi phải đi làm hàng ngày.: 兄さんは毎日仕事に行かなくちゃいけないんだよ
おにいさん - [お兄さん]
- Bạn có anh trai không.: ~がいますか。
あに - [兄]
Xem thêm các từ khác
-
Anh trai (bạn...)
おにいさん - [お兄さん], anh trai bạn làm nghề gì?: お兄さんはどんな仕事をしているのですか, anh cậu lái xe kém một... -
Anh trai ở giữa
なかのあに - [中の兄] - [trung huynh] -
Anh túc
けしのはな - [ケシの花] -
Anh vợ
ぎけい - [義兄], ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu: 私の義兄は株式市場で大もうけした -
Anh Điêng
インディアン -
Anh đào
さくら - [桜] - [anh], hoa anh đào ở công viên inokashira hiện giờ đã nở tung.: 井の頭公園の桜は今が満開だ。 -
Anh ơi
おにいさん - [お兄さん] -
Anh ấy
かれし, かれ - [彼], あのひと - [あの人], mỗi khi xem anh ấy biểu diễn tôi lại học được rất nhiều điều từ anh ấy. :... -
Anten của ô tô
カーエアリアル -
Anten khung
ループ -
Anten parabôn
パラボラアンテナ -
Anten thu nhận
じゅしんアンテナ - [受信アンテナ] -
Anôt
アノード -
Ao
ぬま - [沼], こしょう - [湖沼], いけ - [池], ô nhiễm hồ ao: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ:... -
Ao-sơ
オンス, mua ~ bằng ao-sơ: ~をオンス買いする, mua bằng đơn vị ao-sơ : ~をオンス単位で購入する -
Ao chứa nước
ちょすいち - [貯水池] -
Ao cá
つりぼり - [釣堀] - [ĐiẾu quẬt] -
Ao câu cá
つりぼり - [釣り堀] -
Ao hồ đầm
こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao hồ đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao hồ đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ đầm: 湖沼調査,... -
Ao hồ đầm phá
こしょう - [湖沼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.