Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ao trữ nước

n

ようすいち - [用水池]

Xem thêm các từ khác

  • Ao đầm

    こしょう - [湖沼], ô nhiễm ao đầm: 湖沼汚濁, axit hóa ao đầm: 湖沼酸性化, Điều tra về ao hồ: 湖沼調査, chất lượng...
  • Ao ước

    のぞむ - [望む], ねがう - [願う]
  • Aoxơ

    オンス, uống một cốc chứa ~ aoxơ: _オンス入りのコップ1杯分の~を飲む
  • Apache

    アパッチ
  • Apoenzim

    アポこうそ - [アポ酵素]
  • Applet

    アプレット
  • Aquamarin

    アクアマリン
  • Argon

    アルゴン
  • Argon (hóa học)

    アルゴン, argon lỏng: 液体アルゴン, argon rắn: 固体アルゴン, argon tinh khiết : 純アルゴン
  • Arkansas

    アーカンソー
  • Asahi.com

    アサヒコム
  • Asen

    ひそ - [砒素] - [phÊ tỐ]
  • Asen gali

    ガリウムひそ - [ガリウム砒素]
  • Asphalt

    アスファルト
  • Atari

    アタリ
  • Athlon

    アスロン
  • Atob

    エートゥビー
  • Atto

    アト
  • Audio

    オーディオ
  • Austenite

    オーステナイト, category : 加工, explanation : a3、またはa1変態点以上の高温での均一な組織をいう。一般に焼入れ温度に均熱化したマトリックス(生地)の組織がオーステナイト。ステンレス鋼などでは、常温でもこの組織を呈するものがある。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top