Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Argon (hóa học)

n

アルゴン
argon lỏng: 液体アルゴン
argon rắn: 固体アルゴン
argon tinh khiết : 純アルゴン

Xem thêm các từ khác

  • Arkansas

    アーカンソー
  • Asahi.com

    アサヒコム
  • Asen

    ひそ - [砒素] - [phÊ tỐ]
  • Asen gali

    ガリウムひそ - [ガリウム砒素]
  • Asphalt

    アスファルト
  • Atari

    アタリ
  • Athlon

    アスロン
  • Atob

    エートゥビー
  • Atto

    アト
  • Audio

    オーディオ
  • Austenite

    オーステナイト, category : 加工, explanation : a3、またはa1変態点以上の高温での均一な組織をいう。一般に焼入れ温度に均熱化したマトリックス(生地)の組織がオーステナイト。ステンレス鋼などでは、常温でもこの組織を呈するものがある。,...
  • Australia

    ごうしゅう - [豪州] - [hÀo chÂu], ごうしゅう - [濠洲] - [hÀo chÂu], thực vật nguyên sinh của australia: 豪州原産の植物,...
  • Autostrada

    オートストラーダ
  • Auxtenit

    オスーテナイト
  • Axepto

    アクセプタ
  • Axetylen

    アセチレン, cồn axetylen: アセチレン・アルコール, gas axetylen: アセチレン・ガス, mỏ đèn axetylen: アセチレン・バーナー
  • Axetylen hóa

    アセチルか - [アセチル化], hiện tượng axetylen hóa chậm: 緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ, hợp chất axetylen...
  • Axetylen nóng chảy

    ようかいアセチレン - [溶解アセチレン], explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。
  • Axit

    アシッド, quần bò được giặt bằng axit: アシッド・ウォッシュド・ジーンズ, kiểm tra axit: アシッド・テスト, axit...
  • Axit HCl

    えんさん - [塩酸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top