- Từ điển Việt - Nhật
Axêtilen
Kỹ thuật
アセチレン
Xem thêm các từ khác
-
Axêtôn
アセトン -
Axít chanh
くえんさん - [クエン酸], enzym mạch axít chanh: クエン酸回路酵素, lên men axít chanh: クエン酸発酵, axít chanh không có... -
B-ISDN
こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう - [広帯域総合ディジタル通信網], ビーアイエスディーエヌ -
BAAN
バーン -
BAPI
バピ -
BBD
バケツリレーそし - [バケツリレー素子] -
BER
ビーイ -
BIFF
ビフ -
BIGLOBE
ビッグローブ -
BIPS
ビップス -
BITNET
ビットネット -
BIW
ビーアイダブリュー -
BMP
ビーエムピー -
BOPS&J
ボップスアンドジェイ -
BOS
きょうかいないオブジェクトしゅうごう - [境界内オブジェクト集合] -
BOW
バウ -
BPAM
くぶんへんせいほう - [区分編成] -
BS
ビーエス -
BSC
ビーエスシー -
BSD
ビーエスディー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.