Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Axêtilen

Kỹ thuật

アセチレン

Xem thêm các từ khác

  • Axêtôn

    アセトン
  • Axít chanh

    くえんさん - [クエン酸], enzym mạch axít chanh: クエン酸回路酵素, lên men axít chanh: クエン酸発酵, axít chanh không có...
  • B-ISDN

    こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう - [広帯域総合ディジタル通信網], ビーアイエスディーエヌ
  • BAAN

    バーン
  • BAPI

    バピ
  • BBD

    バケツリレーそし - [バケツリレー素子]
  • BER

    ビーイ
  • BIFF

    ビフ
  • BIGLOBE

    ビッグローブ
  • BIPS

    ビップス
  • BITNET

    ビットネット
  • BIW

    ビーアイダブリュー
  • BMP

    ビーエムピー
  • BOPS&J

    ボップスアンドジェイ
  • BOS

    きょうかいないオブジェクトしゅうごう - [境界内オブジェクト集合]
  • BOW

    バウ
  • BPAM

    くぶんへんせいほう - [区分編成]
  • BS

    ビーエス
  • BSC

    ビーエスシー
  • BSD

    ビーエスディー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top