- Từ điển Việt - Nhật
Axetylen hóa
n
アセチルか - [アセチル化]
- hiện tượng axetylen hóa chậm: 緩徐型のアセチル化酵素のフェノタイプ
- hợp chất axetylen hóa: アセチル化合物
- gỗ được axetylen hóa: アセチル化木材
Xem thêm các từ khác
-
Axetylen nóng chảy
ようかいアセチレン - [溶解アセチレン], explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。 -
Axit
アシッド, quần bò được giặt bằng axit: アシッド・ウォッシュド・ジーンズ, kiểm tra axit: アシッド・テスト, axit... -
Axit HCl
えんさん - [塩酸] -
Axit acetic
さくさん - [酢酸] -
Axit acetylsalicylic
アセチルサリチルさん - [アセチルサリチル酸], hợp chất axit acetylsalicylic nhôm: アセチルサリチル酸アルミニウム -
Axit acrilic
アクリルさん - [アクリル酸] - [toan], hợp chất chứa axit acrilic: アクリル酸化合物, polyme chứa axit acrilic: アクリル酸ポリマー -
Axit alginic
アルギンさん - [アルギン酸] - [toan], alginic amoni: アルギン酸アンモニウム, chất gel alginic canxi : アルギン酸カルシウムゲル -
Axit amin
アミノさん - [アミノ酸], axit amin bazơ: 塩基性アミノ酸, axit amin tổng hợp: 合成アミノ酸, axit amin sợ nước: 疎水性アミノ酸,... -
Axit arachidonic
アラキドンさん - [アラキドン酸], lượng axit arachidonic: アラキドン酸量, chất chuyển hóa axit arachidonic: アラキドン酸代謝物,... -
Axit aspartic
アスパラギンさん - [アスパラギン酸], axit aspartic vôi: アスパラギン酸カルシウム, sản xuất axit aspartic: アスパラギン酸生産 -
Axit clohyđric
ハイドロクロリックアシッド -
Axit cácbonic
たんさん - [炭酸] -
Axit cô đặc
コンセントレーテッドアシッド -
Axit giberelic
じーえー - [GA] -
Axit hydrofluoric
ふっかすいそさん - [弗化水素酸] - [phẤt hÓa thỦy tỐ toan] -
Axit indoleacetic
インドールさくさん - [インドール酢酸], sự ô-xi hóa axit indoleacetic: インドール酢酸酸化 -
Axit inosinic
イノシンさん - [イノシン酸] - [toan], muối axit inosinic: イノシン酸塩, gốc axit inosinic : イノシン酸基 -
Axit lactic
にゅうさん - [乳酸] - [nhŨ toan] -
Axit mạnh
きょうさん - [強酸] -
Axit nitric
しょうさん - [硝酸]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.