- Từ điển Việt - Nhật
Axit amin
n
アミノさん - [アミノ酸]
- axit amin bazơ: 塩基性アミノ酸
- axit amin tổng hợp: 合成アミノ酸
- axit amin sợ nước: 疎水性アミノ酸
- axit amin thiết yếu: 必須アミノ酸
Các từ tiếp theo
-
Axit arachidonic
アラキドンさん - [アラキドン酸], lượng axit arachidonic: アラキドン酸量, chất chuyển hóa axit arachidonic: アラキドン酸代謝物,... -
Axit aspartic
アスパラギンさん - [アスパラギン酸], axit aspartic vôi: アスパラギン酸カルシウム, sản xuất axit aspartic: アスパラギン酸生産 -
Axit clohyđric
ハイドロクロリックアシッド -
Axit cácbonic
たんさん - [炭酸] -
Axit cô đặc
コンセントレーテッドアシッド -
Axit giberelic
じーえー - [GA] -
Axit hydrofluoric
ふっかすいそさん - [弗化水素酸] - [phẤt hÓa thỦy tỐ toan] -
Axit indoleacetic
インドールさくさん - [インドール酢酸], sự ô-xi hóa axit indoleacetic: インドール酢酸酸化 -
Axit inosinic
イノシンさん - [イノシン酸] - [toan], muối axit inosinic: イノシン酸塩, gốc axit inosinic : イノシン酸基 -
Axit lactic
にゅうさん - [乳酸] - [nhŨ toan]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemIn Port
192 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.