Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Axit pha loãng

Kỹ thuật

ダイリュートアシッド

Xem thêm các từ khác

  • Axit ribonucleic

    あーるえぬえー - [RNA], category : 生物学
  • Axit sunphuric

    りゅうさん - [硫酸], サルファリックアシッド, muối axit sunfua: 硫酸塩, chất kiềm của axit sunfua: 硫酸カリ
  • Axit sunphuric pha loãng

    ダイリュートサルファリックアシッド
  • Axit tạo clorua thô

    ローマリアチックアシド
  • Axit xianhyđric

    せいさん - [青酸]
  • Axit đêoxyribonucleic

    デオキシルボ
  • Axit ắc quy

    バッテリーアシッド
  • Axits axetic

    えいさくさん - [永酢酸]
  • Axêtat amyla

    アミルアセテート
  • Axêtilen

    アセチレン
  • Axêtôn

    アセトン
  • Axít chanh

    くえんさん - [クエン酸], enzym mạch axít chanh: クエン酸回路酵素, lên men axít chanh: クエン酸発酵, axít chanh không có...
  • B-ISDN

    こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう - [広帯域総合ディジタル通信網], ビーアイエスディーエヌ
  • BAAN

    バーン
  • BAPI

    バピ
  • BBD

    バケツリレーそし - [バケツリレー素子]
  • BER

    ビーイ
  • BIFF

    ビフ
  • BIGLOBE

    ビッグローブ
  • BIPS

    ビップス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top