Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bàn giao

Mục lục

v

ゆずる - [譲る]
bàn giao (quyền lợi, tài sản): (権利・財産等)を譲る
ゆずりわたす - [譲り渡す]
bàn giao (vật sở hữu): (所有物等)を譲り渡す
ひきわたす - [引き渡す]
ban giao (ai đó) (cho cảnh sát): (警察などに)(人)を引き渡す

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top