Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bái lạy

v

れいはい - [礼拝する]
ふす - [伏す]
bái lạy: 伏してお願い申し上げる

Xem thêm các từ khác

  • Bám

    ステムはばせいごう - [ステム幅整合]
  • Bám (vào)

    くっつく, thức ăn bám vào (dính vào): 食べ物などがくっつく, dính vào (bám chặt vào) lưng ai: (人)の背にくっつく,...
  • Bám chặt

    のこす - [残す], スチック, ステッキ, wakanohana cố gắng bám chặt (kìm đối phương) bên rìa vòng đấu (sumô): 若乃花は土俵際で辛うじて残した
  • Bám dính

    ふちゃく - [付着する]
  • Bám sát

    びこう - [尾行する], くっつく - [くっ付く], おいつける - [追い付ける], フォローアップ
  • Bám sát nút

    せまる - [迫る]
  • Bám vào

    まといつく - [纏い付く], へばりつく - [へばり付く], しがみつく - [しがみ付く], くっつく - [くっ付く], くいさがる...
  • Bám đuôi

    くっつく - [くっ付く], bám theo đuôi đàn anh.: 先輩に~いて行く。
  • Bán C.I.F

    しーあいえふじょうけんはんばい - [C.I.F条件販売], ひきわたしじょうけんC.I.F - [引渡条件C.I.F],...
  • Bán buôn

    おろしうり - [卸売], おろす - [卸す], しょうばい - [商売], おろしうり - [卸売り], gần đây giá bán buôn tăng vọt: 最近の卸売り物価の高騰,...
  • Bán cho trả lại

    へんきゃくじょうけんついばいばい - [返却条件対売買], てんけんばいばい - [点検売買], ためしばいばい - [試し売買],...
  • Bán chạy

    うれる - [売れる], bán chạy cho khách đi du lịch đến: ~への旅行者によく売れる, đĩa cd lúc nào cũng bán chạy nhất:...
  • Bán chịu

    しんようはんばい - [信用販売], しんようばいばい - [信用売買], かけうり - [掛売], かけうり - [掛売り], しんようはんばい...
  • Bán cầu

    はんきゅう - [半球] - [bÁn cẦu], セミスフェリカル, ヘミスフェリカル
  • Bán cầu bắc

    きたはんきゅう - [北半球] - [bẮc bÁn cẦu], thực tế, ở bán cầu bắc, mặt trời vào mùa đông chiếu sáng mạnh hơn vào...
  • Bán cầu Đông

    ひがしはんきゅう - [東半球] - [ĐÔng bÁn cẦu], ở phía bán cầu đông: 東半球で
  • Bán dẫn

    トランジスタ, máy thu thanh bán dẫn: ~ラジオ
  • Bán ebonit

    セミエボナイト
  • Bán giao ngay

    じきわたしばいばい - [直渡し売買], じきわたしばいばい - [直渡し売買], category : 対外貿易
  • Bán giao ngay tại chỗ

    げんばわたしばいばい - [現場渡し売買], げんばわたしばいばい - [現場渡し売買]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top