Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bán đợ

exp

かす - [貸す]

Xem thêm các từ khác

  • Bánh

    ちょう - [丁] - [Đinh], おかし - [お菓子], một bánh đậu phụ: 豆腐の一丁
  • Bánh đà

    フライホイール, フライホイイル, はずみぐるま - [勢車] - [thẾ xa], はずみぐるま - [はずみ車], フライホイール, フライヤ,...
  • Báo

    よほうする - [予報する], むくいる - [報いる], ほうちする - [報知する], ほうずる - [報ずる], ほうじる - [報じる],...
  • Báo cô

    ・・・でせいかつする - [・・・で生活する]
  • Báo hiệu

    しんごう - [信号], きざす - [兆す], giá cổ phiếu xuống báo hiệu một sự suy thoái kinh tế.: 株価が下がってきたのは景気不況を兆す。
  • Báo hỷ

    けっこんつうち - [結婚通知]
  • Báo là

    つうほうは・・・である - [通報は・・・である]
  • Báo thù

    ふくしゅうする - [復讐する], しかえしする - [仕返しする], cuối cùng thì đã báo thù được sự tàn ác của hắn: ついに彼の残酷さに復しゅうした。,...
  • Báo ân

    ほうおん - [報恩]
  • Báo đền

    ばいしょうする - [賠償する]
  • Báu

    こうかな - [高価な], きちょうな - [貴重な]
  • でがら - [出殻] - [xuẤt xÁc], えりくず - [選り屑] - [tuyỂn tiẾt]
  • Bãi

    バンク
  • Bãi cá

    ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], bãi cá có nhiều cá: よく魚の釣れる漁場, bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo: 人工漁場,...
  • Bão

    ぼうふうう - [暴風雨], ぼうふう - [暴風], ハリケーン, たいふう - [台風], ストーム, ぐふう - [颶風] - [* phong], きょうふう...
  • Bão gió

    ぼうふう - [暴風]
  • Bão lớn

    たいふう - [台風], ぐふう - [颶風] - [* phong], cơn bão lớn đó đánh vào các đảo phía nam, sau đó chuyển lên phía bắc:...
  • Bão từ

    じきあらし - [磁気嵐] - [tỪ khÍ lam], cơn bão từ tàn phá dữ dội: 荒れ狂う磁気嵐, bão từ xuất hiện đột ngột: 磁気嵐急始
  • Bè đẳng

    グループ
  • Bèo

    あおうきぐさ, うきくさ - [浮き草] - [phÙ thẢo], みずくさ - [水草]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top