Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bán dẫn

n

トランジスタ
máy thu thanh bán dẫn: ~ラジオ

Xem thêm các từ khác

  • Bán ebonit

    セミエボナイト
  • Bán giao ngay

    じきわたしばいばい - [直渡し売買], じきわたしばいばい - [直渡し売買], category : 対外貿易
  • Bán giao ngay tại chỗ

    げんばわたしばいばい - [現場渡し売買], げんばわたしばいばい - [現場渡し売買]
  • Bán giá hối đoái

    つうかだんぴんぐ - [通貨ダンピング]
  • Bán hàng

    しょうばいする - [商売する], えいぎょう - [営業する], うる - [売る], うりこむ - [売り込む], セールズ, trừ thứ hai...
  • Bán hàng dạo

    せる - [競る]
  • Bán hàng hóa với giá thấp hơn bình thường

    しょうひんをつうじょうよりひくいかかくでうりだす - [商品を通常より低い価格で売り出す]
  • Bán hàng kiểu kim tự tháp

    ぴらみっどけいしきによるはんばい - [ピラミッド形式による販売], category : マーケティング
  • Bán hàng nổi

    おきにばいばい - [沖荷売買]
  • Bán hàng rong

    物売り
  • Bán hàng theo lối kín đáo

    ソフトセル, category : マーケティング
  • Bán hàng trên đường

    おきにばいばい - [沖荷売買]
  • Bán hàng tồn kho

    たなおろしせーる - [棚卸セール], たなおろしおおやすうり - [棚卸大安売り], たなおろしおおやすうり - [棚卸大安売り],...
  • Bán hàng đến tận tay khách

    こべつはんばい - [個別販売] - [cÁ biỆt phiẾn mẠi], người bán hàng đến tận tay khách hàng: 個別販売員
  • Bán hóa giá

    やすうり - [安売り], バーゲンセール, とくばい - [特売], おおうりだし - [大売出し], おおうりだし - [大売出], とくばい...
  • Bán hạ giá

    ねびき - [値引き]
  • Bán hết

    うりきれる - [売り切れる], trong một buổi sáng đã bán hết: 午前中で売り切れる, bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.:...
  • Bán hết sạch

    うりきれる - [売り切れる], trong một buổi sáng đã bán hết sạch: 午前中で売り切れる, bán hết sạch trong kì nghỉ cuối...
  • Bán hết veo

    うりきれる - [売り切れる], trong một buổi sáng đã bán hết veo: 午前中で売り切れる, bán hết trong kì nghỉ cuối tuần.:...
  • Bán không chạy

    にぶる - [鈍る], category : 財政
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top