Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bán kỳ hạn (sở giao dịch)

Kinh tế

さきわたしはんばい - [先渡し販売]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Bán lúa khi còn non

    あおたがい - [青田買い] - [thanh ĐiỀn mÃi]
  • Bán lượng lớn

    たいりょうはんばい - [大量販売], たいりょうはんばい - [大量販売], category : 対外貿易
  • Bán lại

    てんばい - [転売], さいはんばい - [再販売], さいはんばい - [再販売], てんばい - [転売], category : 対外貿易, category...
  • Bán lấy tiền mặt

    げんきんはんばい - [現金販売], げんきんはんばい - [現金販売]
  • Bán lấy tiền ngay

    げんきんはんばい - [現金販売], げんきんはんばい - [現金販売]
  • Bán lẻ

    こうり - [小売り], こうり - [小売], こうり - [小売する], こうり - [小売りする], こうり - [小売], doanh nghiệp kết hợp...
  • Bán mình

    みうり - [身売り]
  • Bán nguyên âm

    はんぼいん - [半母音] - [bÁn mẪu Âm]
  • Bán nguyệt

    はんつき - [半月] - [bÁn nguyỆt], はんえん - [半円]
  • Bán nhiều bất động sản

    ぶんじょう - [分譲], category : 財政
  • Bán nhật

    はんにち - [半日]
  • Bán niên

    はんとし - [半年]
  • Bán nước

    ばいこく - [売国]
  • Bán nếu đến

    さきものはんばい - [先物販売], ちゃくにじょうけんばいばい - [着荷条件売買], とうちゃくばいばいじょうけん -...
  • Bán phá giá

    なげうり - [投げ売り] - [ĐẦu mẠi], ダンピング, bán phá giá cổ phiếu liên quan đến nét.: インターネット関連株を投げ売りする,...
  • Bán phá giá hối đoái

    かわせだんぴんぐ - [為替ダンピング], つうかだんぴんぐ - [通過ダンピング], category : 対外貿易
  • Bán ra

    うりだす - [売り出す], うれる - [売れる], はつばい - [発売する], うりだす - [売り出す], bán ra với giá ~ đô: _ドルで売れる,...
  • Bán rao

    うれくち - [売れ口]
  • Bán rong

    なかうる - [中売る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top