Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bánh kẹo

Mục lục

n

ちゃか - [茶菓] - [TRÀ QUẢ]
chuẩn bị trà bánh cho ~: ~にお茶菓子を用意する
bánh uống với trà: 茶菓子として出すクッキー
かし - [菓子]
bánh kẹo có nhiều kem: クリームがたっぷりかかった菓子
bánh kẹo sôcôla: チョコリット菓子
bánh kẹo ngọt: 甘い菓子
おかし - [御菓子] - [NGỰ QUẢ TỬ]
bánh kẹo và rượu ngon: おいしい御菓子と酒
おかし - [お菓子]
せいか - [製菓] - [CHẾ QUẢ]
công ty bánh kẹo:製菓企業

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top