Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Báo

Mục lục

v

よほうする - [予報する]
むくいる - [報いる]
ほうちする - [報知する]
ほうずる - [報ずる]
ほうじる - [報じる]
つうちする - [通知する]
báo cho...: (人)に通知する
nếu anh ấy đến thì báo ngay cho tôi.: 彼が来たら直ぐ私に通知して下さい。
つうこくする - [通告する]
bức thư báo cho tôi biết công việc đang rất nguy hiểm.: 手紙はその事業はたいへん危険だと私に通告してきた。
しらせる - [知らせる]
hãy báo cho cảnh sát biết vụ tai nạn mà mày có liên quan!: あなたがかかわってしまった事故を警察に知らせなさい。
đã báo cho anh ấy ngày mai xuất phát chưa?: 今日出発される事を彼に知らせましたか。
thông báo...một cách gián tiếp: ...を間接的に知らせる
しんぶん - [新聞]
しんぶんし - [新聞紙]
そんがいをあたえる - [損害を与える]
ひょう - [豹]
báo cái: 雌豹
báo đen: 黒豹
ヒョウ

Xem thêm các từ khác

  • Báo cô

    ・・・でせいかつする - [・・・で生活する]
  • Báo hiệu

    しんごう - [信号], きざす - [兆す], giá cổ phiếu xuống báo hiệu một sự suy thoái kinh tế.: 株価が下がってきたのは景気不況を兆す。
  • Báo hỷ

    けっこんつうち - [結婚通知]
  • Báo là

    つうほうは・・・である - [通報は・・・である]
  • Báo thù

    ふくしゅうする - [復讐する], しかえしする - [仕返しする], cuối cùng thì đã báo thù được sự tàn ác của hắn: ついに彼の残酷さに復しゅうした。,...
  • Báo ân

    ほうおん - [報恩]
  • Báo đền

    ばいしょうする - [賠償する]
  • Báu

    こうかな - [高価な], きちょうな - [貴重な]
  • でがら - [出殻] - [xuẤt xÁc], えりくず - [選り屑] - [tuyỂn tiẾt]
  • Bãi

    バンク
  • Bãi cá

    ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], bãi cá có nhiều cá: よく魚の釣れる漁場, bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo: 人工漁場,...
  • Bão

    ぼうふうう - [暴風雨], ぼうふう - [暴風], ハリケーン, たいふう - [台風], ストーム, ぐふう - [颶風] - [* phong], きょうふう...
  • Bão gió

    ぼうふう - [暴風]
  • Bão lớn

    たいふう - [台風], ぐふう - [颶風] - [* phong], cơn bão lớn đó đánh vào các đảo phía nam, sau đó chuyển lên phía bắc:...
  • Bão từ

    じきあらし - [磁気嵐] - [tỪ khÍ lam], cơn bão từ tàn phá dữ dội: 荒れ狂う磁気嵐, bão từ xuất hiện đột ngột: 磁気嵐急始
  • Bè đẳng

    グループ
  • Bèo

    あおうきぐさ, うきくさ - [浮き草] - [phÙ thẢo], みずくさ - [水草]
  • わかい - [若い], ミニ, ぼっちゃん - [坊ちゃん], ちいさい - [小さい], せまい - [狭い]
  • Béo

    ふとる - [太る], ふとい - [太い], しつこい, こってりしている, こってりした, こえる - [肥える], ひまん - [肥満],...
  • こうし - [小牛], こうし - [子牛], こうし - [仔牛] - [tỂ ngƯu], はらう - [払う], Đừng có mà ăn bê bao tử trong bụng con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top