Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Báo cáo hàng năm

Mục lục

n, exp

アニュアルレポート
các công ty phải nộp bản báo cáo doang thu hàng năm cho chính phủ: 会社は政府に歳入のアニュアルレポートを提出べきです
ねんぽう - [年報] - [NIÊN BÁO]
Hình của ai đó được đăng trong báo cáo hàng năm: 年報に載った人の写真
Báo cáo hàng năm về điều tra thu nhập và chi tiêu gia đình: 家計調査年報

Kinh tế

アニュアルレポート
Category: ディスクロージャー
Explanation: 株式を上場・店頭公開している企業が、事業年度終了後に作成する報告書。///財務諸表などが記載されている。

Xem thêm các từ khác

  • Báo cáo hải nạn

    かいなんほうこくしょ - [海難報告書], かいなんほうこくしょ - [海難報告書], せんちょうかいなんほうこくしょ -...
  • Báo cáo hải sự

    ちゃくせんほうこく - [着船報告], せんちょうほうこく - [船長報告], せんちょうほうこく - [船長報告], せんちょうほうこくしょ...
  • Báo cáo kinh doanh

    えいぎょうほうこくしょ - [営業報告書], explanation : 一定の営業年度における会社の営業状態に関する重要な事項を記載し、株主に送付する報告書。
  • Báo cáo lỗi

    バグレポート
  • Báo cáo miệng

    こうとうほうこく - [口頭報告]
  • Báo cáo nghiên cứu

    けんきゅうほうこくしょ - [研究報告書], スタディレポート
  • Báo cáo nghiên cứu khả thi

    可能性調査(fs)報告書
  • Báo cáo nhầm

    ごほう - [誤報], dựa trên báo cáo nhầm: 誤報に基づいている
  • Báo cáo nội bộ

    ないしん - [内申], インサイドレポート, tăng điểm báo cáo nội bộ của trường: 学校の内申点を挙げる
  • Báo cáo quyết toán thuế

    かくていしんこく - [確定申告], explanation : 申告納税をする者が課税標準や税額を確定するために、一定期間の所得額や控除額を税務署に申告すること。
  • Báo cáo quản lý

    うんようほうこくしょ - [運用報告書], category : 投資信託, explanation : 投資信託の決算期末ごとにお客さまに交付されるもので、期間中の運用実績などが記載されている。受益者に対して運用会社が交付を義務づけられており、運用期間中の投資環境に対する見方、運用成果、コスト等を明らかにすることを目的としたもの。,...
  • Báo cáo sai

    ごほう - [誤報], báo cáo sai lệch với ý đồ xấu: 悪意のある意図的な誤報, thông tin mà tôi nhận được hoàn toàn là...
  • Báo cáo sự kiện

    イベントほうこく - [イベント報告], じしょうほうこく - [事象報告]
  • Báo cáo thi đậu

    ごうかくはっぴょう - [合格発表]
  • Báo cáo thực hiện tại hiện trường

    げんちほうこく - [現地報告] - [hiỆn ĐỊa bÁo cÁo], báo cáo thực hiện tại hiện trường được gửi đến từ khu vực...
  • Báo cáo tài chính

    ざいむしょひょう - [財務諸表], ざいむほうこくしょ - [財務報告書], explanation : 企業会計上作成される損益計算書(pl)、貸借対照表(bs)、利益剰余金計算書、剰余金処分計算書などの計算書類の総称。とくに損益計算書と貸借対照表はその中心的な役割を果たすものである。,...
  • Báo cáo tường tận

    しょうほう - [詳報する], しょうほう - [詳報], đã có báo cáo tường tận: ~が届く
  • Báo cáo từ địa phương

    げんちほうこく - [現地報告] - [hiỆn ĐỊa bÁo cÁo], báo cáo từ địa phương được gửi đến từ khu vực chịu thiên tai:...
  • Báo cáo về kiểm tra tính thích hợp của hệ thống

    システムてきごうせいしけんほうこくしょ - [システム適合性試験報告書]
  • Báo cáo đánh giá

    ひょうかほうこくしょ - [評価報告書]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top