Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Báo ra hàng ngày

exp

にっぽう - [日報] - [NHẬT BÁO]

Xem thêm các từ khác

  • Báo ra hàng tuần

    ウィークリー
  • Báo rõ

    はっきりつうほうする - [はっきり通報する]
  • Báo sau

    あとでつうほうする - [後で通報する]
  • Báo sư tử

    アメリカライオン
  • Báo tang

    ふほう - [訃報]
  • Báo thường đưa tin các vụ xì căng đan

    あかしんぶん - [赤新聞] - [xÍch tÂn vĂn]
  • Báo thức

    めざまします - [目覚まします]
  • Báo tin

    つうほうする - [通報する], つうちする - [通知する], しらせる - [知らせる], かいらん - [回覧], báo tin cho cảnh sát...
  • Báo tin tức

    にゅーすのつうほう - [ニュースの通報]
  • Báo trước

    よほうする - [予報する], よこく - [予告する], quầng ánh sáng quanh mặt trời báo trước mưa (sẽ đến): 太陽の周りの光の輪が、雨を予告していた
  • Báo tuần

    しゅうかんし - [週刊誌]
  • Báo tân

    しんぽう - [新報]
  • Báo tường của trường

    がくほう - [学報] - [hỌc bÁo]
  • Báo virus

    ウイルスけいほう - [ウイルス警報]
  • Báo đen

    くろひょう - [黒豹] - [hẮc bÁo]
  • Báo điềm xấu

    ぶきみ - [不気味]
  • Báo điện tử

    でんししんぶん - [電子新聞], イージャーナル
  • Báo đáp

    むくいる - [報いる], へんぽうする - [返報する], báo đáp lòng tốt của...: ...の親切に報いる
  • Báo đức

    ぜんいにむくいる - [善意に報いる]
  • Báo đốm Mỹ

    ジャガー, アメリカひょう - [アメリカ豹] - [bÁo]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top