Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bãi chức

n

かいしょく - [解職] - [GIẢI CHỨC]
bãi chức bộ trưởng: 大臣を解職される
bị cách chức (bãi chức) trước khi hết nhiệm kỳ: 任期満了前に解職される
tiến hành cho người dân bỏ phiếu để yêu cầu cách chức (bãi chức) thị trưởng (chủ tịch thành phố): その市長の解職の是非を問う住民投票を実施する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top