Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bãi tha ma

n

はかば - [墓場] - [MỘ TRƯỜNG]
はかち - [墓地] - [MỘ ĐỊA]

Xem thêm các từ khác

  • Bãi than

    ちょたんじょ - [貯炭所] - [trỮ thÁn sỞ]
  • Bãi thải

    ダンプ, リフューズダンプ
  • Bãi triều

    ごぜんをのく - [ご前を退く]
  • Bãi triều (nhà vua)

    ごぜんをのく - [ご前を退く]
  • Bãi đánh cá

    ぎょじょう - [漁場] - [ngƯ trƯỜng], bãi đánh cá có nhiều cá: よく魚の釣れる漁場, bãi đánh cá (ngư trường) tự tạo:...
  • Bãi để contenơ

    コンテナターミナル, こんてなふとう - [コンテナ埠頭], explanation : コンテナ貨物のために必要な港の施設。岸壁(バース)・マーシャリングヤード・フレイトステーション各種荷役機械をはじめ、コンテナの取り扱いに必要な施設を完備している場所。,...
  • Bãi đỗ tàu xe

    ターミナル, bãi đỗ ở điểm cuối cùng của xe buýt: ~ バス
  • Bãi đỗ xe

    ちゅうしゃじょう - [駐車場], パッキング, パッキングロット
  • Bãi đỗ xe moóc

    キャラバンパック
  • Bãi đỗ xe ngoài trời

    スカイパッキング
  • Bãi đỗ xe rơ moóc

    トレーラーパーク, トレーラーヤード
  • Bãi đỗ ô tô

    オートパック
  • Bão El Nino

    エルニーニョ, chấn động bão el ninô ở miền nam: エルニーニョの南部振動, sự kết hợp của bão elnino: エルニーニョの絡みの,...
  • Bão bùng

    だいふう - [台風], あれる - [荒れる], Đêm nay có thể sẽ có bão.: 今夜は荒れるだろう。, thường hay có bão ở trên...
  • Bão hoà

    ほうわ - [飽和]
  • Bão lụt

    だいこうずい - [大洪水]
  • Bão nước

    だいこうずい - [大洪水]
  • Bão rong

    たいふうのおわり - [台風の終わり]
  • Bão rớt

    だいふうのしょうめつ - [台風の消滅]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top