Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bè antô

n

アルトかしゅ - [アルト歌手]
bè antô giọng nam: 男声アルト歌手

Xem thêm các từ khác

  • Bè bạn

    なかま - [仲間] - [trỌng gian], ともだち - [友達], グループ
  • Bè cánh

    は - [派], とうばつ - [党閥] - [ĐẢng phiỆt], とうそう - [党争] - [ĐẢng tranh], クラン
  • Bè phái

    はばつ - [派閥], は - [派], tôi ý thức được những hành động đe dọa của các bè phái đối lập chống lại tôi.: 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。,...
  • Bè trầm

    カンタータ, hát bài hát với tiết tấu bè trầm của vivaldi: ビバルディのカンタータから成る演目を歌う
  • Bè đảng

    ばつ - [閥], ととう - [徒党], クラン, tập hợp lại đảng phái.: 旧派閥の再結集, hình thành một đảng phái mới.: 新派閥を形成する,...
  • Bèo bọt

    うきぐさとあわ - [浮草とあわ], はかない - [儚い], mối tình bèo bọt: はかない愛
  • Bèo nhèo

    しわくちゃな, しおれた - [萎れた]
  • Bèo tấm

    あおうきくさ - [青萍] - [thanh *], あおうきくさ - [青浮草] - [thanh phÙ thẢo]
  • Bé...

    ちゃん, bé lan: ランちゃん
  • Bé bé

    ベビー
  • Bé búp bê

    ドリー
  • Bé bỏng

    わかい - [若い], ちいさい - [小さい]
  • Bé con

    ぼっちゃん - [坊ちゃん], チビ, こども - [子供], おまえさん - [お前さん], あかちゃん - [赤ちゃん], cách nuôi dạy con...
  • Bé hơn

    よりちいさい - [より小さい], category : 数学
  • Bé nhỏ

    ちいさい - [小さい]
  • Bé thơ

    ねんしょうの - [年少の], こども - [子供]
  • Bé tí

    ちっぽけ
  • Bé tí xíu

    プチ
  • Bé tẹo

    ねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch]
  • Béc linh

    ベルリン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top