Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bèo

Mục lục

adj

あおうきぐさ
うきくさ - [浮き草] - [PHÙ THẢO]
みずくさ - [水草]

Xem thêm các từ khác

  • わかい - [若い], ミニ, ぼっちゃん - [坊ちゃん], ちいさい - [小さい], せまい - [狭い]
  • Béo

    ふとる - [太る], ふとい - [太い], しつこい, こってりしている, こってりした, こえる - [肥える], ひまん - [肥満],...
  • こうし - [小牛], こうし - [子牛], こうし - [仔牛] - [tỂ ngƯu], はらう - [払う], Đừng có mà ăn bê bao tử trong bụng con...
  • Bê bết

    きたない - [汚い], あぶらでよごれた - [油で汚れた]
  • Bê trễ

    だらける
  • Bên ngoại

    ははかたのしんぞく - [母方の親族], ははかた - [母方], anh em bên ngoại: 母方の親類
  • ふくろ - [袋], ひょうし - [表紙], bìa tờ tạp chí phác họa chân dung một họa sĩ: アーティストを描いた雑誌の表紙,...
  • Bìa

    ひょうし - [表紙], カバー, tạp chí bìa: カバー・ストーリー, ghi chú bìa: カバー・ノート, có trường hợp với trang...
  • Bình

    ポット, びん - [瓶] - [bÌnh], ちょうし - [銚子] - [? tỬ], ジャー
  • Bình cứu hỏa

    ファイヤエクスチングイッシャ
  • Bình hoa

    かびん - [花瓶], bình hoa cổ giá trị: とても高価なアンティークの花瓶, lọ hoa (bình hoa) thủy tinh: ガラスの花瓶, bình...
  • Bình hòa

    へいわ - [平和]
  • Bình khí

    エアタンク
  • Bình quyền

    どうけん - [同権], けんりのへいとう - [権利の平等]
  • ひょうたん - [瓢箪], とうなす - [唐茄子] - [ĐƯỜng ? tỬ], うり - [瓜] - [qua], dưa là tên gọi chung của dưa chuột,...
  • Bính

    へい - [丙] - [bÍnh]
  • Bít

    みっぺいする - [密閉する], ふさぐ - [塞ぐ], つまる - [詰まる], コーク, ビット, bít kín khe hở: すき間をふさぐ, explanation...
  • そくばくする - [束縛する], けっそく - [結束する], たば - [束] - [thÚc], たばねる - [束ねる], わ - [把], バンドル, だきあわせではんばい...
  • Bó sát

    フィットした, タイト, Áo dài hà nội thì không bó sát, vạt ngắn. ngược lại, áo dài sài gòn bó sát vạt dài.: ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。,...
  • Bón

    えさをやる - [餌をやる], こやす - [肥やす], せひする - [施肥する], べんぴ - [便秘], ほいくする - [哺育する], bón...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top