Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bé thơ

adj

ねんしょうの - [年少の]
こども - [子供]

Xem thêm các từ khác

  • Bé tí

    ちっぽけ
  • Bé tí xíu

    プチ
  • Bé tẹo

    ねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch]
  • Béc linh

    ベルリン
  • Bén lửa

    ひがつく - [火がつく], かねんせい - [可燃性], tính bén lửa cao: 可燃性の高い
  • Bén mùi

    においになれる - [匂いに慣れる]
  • Bén mảng

    ちかづく - [近づく], せつきんする - [接近する]
  • Bén rễ

    ねをはる - [根を張る], ねずく - [根付く] - [cĂn phÓ]
  • Bén rễ sâu

    ねづよい - [根強い]
  • Bén tiếng

    こえになれる - [声に慣れる]
  • Béo bệu

    ふくれた
  • Béo ngậy

    あぶらっこい - [脂濃い]
  • Béo phục phịch

    だぶだぶ, béo phục phịch: 贅肉が~している
  • Béo phệ

    だぶだぶ, béo phệ: 贅肉が~している
  • Béo ra

    ひいく - [肥育する] - [phÌ dỤc], ひまん - [肥満する]
  • Béo tròn

    まるまる - [丸まる], ころころ, đứa bé béo tròn: ~とした赤ん坊, con chó béo tròn: ~(と)した犬
  • Béo tốt

    けんこうな - [健康な], ひだい - [肥大する]
  • Béo ị

    だぶだぶ, béo ị: 贅肉が~している
  • Bét

    さいご - [最後], さいあく - [最悪]
  • Bê-tông

    コンクリート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top