Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bên cửa vào

Kỹ thuật

はいりぐちがわ - [入り口側]

Xem thêm các từ khác

  • Bên cộng tác

    あいぼう - [相棒], Đối tác (bên cộng tác) trong kinh doanh: 商売の相棒, trở thành bên cộng tác của ai: (人の)相棒になる,...
  • Bên dưới

    した - [下]
  • Bên gửi

    おくりて - [送り手], しゅつがわ - [出側]
  • Bên hữu

    みぎがわ - [右側]
  • Bên hữu quan

    とうじしゃ - [当事者], とうじしゃ - [当事者]
  • Bên khiếu nại và bên bị khiếu nại

    くれーむがわとひくれーむがわ - [クレーム側と被クレーム側]
  • Bên khởi động

    きどうがわ - [起動側]
  • Bên kia

    むこう - [向こう], むかい - [向かい], せんぽう - [先方], あちらがわ - [あちら側]
  • Bên kia bờ

    ひがん - [彼岸]
  • Bên ký

    ちょういんしゃ - [調印者], ちょういんしゃ - [調印者], category : 対外貿易
  • Bên ký kết

    けいやくとうじしゃ - [契約当事者], けいやくとうじしゃ - [契約当事者]
  • Bên lề

    カーブサイド
  • Bên mua

    かいぬし - [買主] - [mÃi chỦ], かいぬし - [買い主] - [mÃi chỦ], かいて - [買手], かいて - [買い手], かいかた - [買い方]...
  • Bên mua điện

    電力購入者
  • Bên ngoài

    よそゆき - [よそ行き] - [hÀnh], そと - [外], がいめん - [外面] - [ngoẠi diỆn], がいぶ - [外部], がいかく - [外殻] - [ngoẠi...
  • Bên ngoài nước

    こくがい - [国外]
  • Bên nguyên

    こくはつしゃ - [告発者] - [cÁo phÁt giẢ], げんこく - [原告], nếu bên nguyên thua kiện: 原告が敗訴すれば, bắt đầu...
  • Bên nguyên và bên bị

    げんぴ - [原被] - [nguyÊn bỊ], きそにんとひこく - [起訴人と被告]
  • Bên người

    てもと - [手元]
  • Bên nhận

    うけて - [受け手]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top