Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bên chịu trách nhiệm

Tin học

てきにんしゃ - [適任者]

Xem thêm các từ khác

  • Bên cùng cộng tác

    あいぼう - [相棒]
  • Bên cùng cộng tác chính

    おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ]
  • Bên cạnh

    よこ - [横], バイ, となり - [隣], そば, サイド, かたわら - [傍ら], bên cạnh ngôi nhà có một hiệu sách.: 建物の~に本屋がある。,...
  • Bên cạnh đó

    まだ - [未だ] - [vỊ], また, そのうえ - [その上], このほか, このうえ - [この上], かつまた - [且つ又], それに - [其れに],...
  • Bên cửa sổ

    まどぎわ - [窓際], nhìn kìa, hắn đang ngồi bên cửa sổ và chẳng làm gì cả.: あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。
  • Bên cửa vào

    はいりぐちがわ - [入り口側]
  • Bên cộng tác

    あいぼう - [相棒], Đối tác (bên cộng tác) trong kinh doanh: 商売の相棒, trở thành bên cộng tác của ai: (人の)相棒になる,...
  • Bên dưới

    した - [下]
  • Bên gửi

    おくりて - [送り手], しゅつがわ - [出側]
  • Bên hữu

    みぎがわ - [右側]
  • Bên hữu quan

    とうじしゃ - [当事者], とうじしゃ - [当事者]
  • Bên khiếu nại và bên bị khiếu nại

    くれーむがわとひくれーむがわ - [クレーム側と被クレーム側]
  • Bên khởi động

    きどうがわ - [起動側]
  • Bên kia

    むこう - [向こう], むかい - [向かい], せんぽう - [先方], あちらがわ - [あちら側]
  • Bên kia bờ

    ひがん - [彼岸]
  • Bên ký

    ちょういんしゃ - [調印者], ちょういんしゃ - [調印者], category : 対外貿易
  • Bên ký kết

    けいやくとうじしゃ - [契約当事者], けいやくとうじしゃ - [契約当事者]
  • Bên lề

    カーブサイド
  • Bên mua

    かいぬし - [買主] - [mÃi chỦ], かいぬし - [買い主] - [mÃi chỦ], かいて - [買手], かいて - [買い手], かいかた - [買い方]...
  • Bên mua điện

    電力購入者
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top