Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bên nợ

exp

かりかた - [借方]
かりにん - [借人] - [TÁ NHÂN]

Xem thêm các từ khác

  • Bên nội

    ちちかたのしんぞく - [父方の親族]
  • Bên phía bắc

    きたがわ - [北側] - [bẮc trẮc], phía bắc (bên phía bắc) của thị trấn: 街の北側, mỏm đá ở bên phía bắc bờ biển:...
  • Bên phải

    ライト, みぎがわ - [右側], みぎ - [右], うほう - [右方], オフサイド, chỗ ngồi của anh là ở bên phải trưởng phòng.:...
  • Bên phải và bên trái

    さゆう - [左右]
  • Bên rìa

    カーブサイド
  • Bên tai

    みみもと - [耳元], thì thầm bên tai: 耳元でささやく
  • Bên tay

    てもと - [手元], anh ta không có để thông tin để tập hợp thành sách mang bên mình.: 彼の手元には、その本をまとめるだけの十分な情報がなかった。,...
  • Bên tay phải

    みぎてがわ - [右手側], みぎがわ - [右側]
  • Bên tay trái

    ひだりてがわ - [左手側], ひだりがわ - [左側]
  • Bên tham gia

    さんかひきうけ - [参加引受], さんかしゃ - [参加者], category : 対外貿易
  • Bên thua

    まけいぬ - [負け犬]
  • Bên thuê trả tiền thuê trước cho nhiều năm

    かりてがすうねんかんぶんのまえばらいでしはらい - [借り手が数年間分の前払いで支払]
  • Bên thuê đất

    土地賃借人
  • Bên thông báo

    つうちしゃ - [通知者], こくちしゃ - [告知者], こくちしゃ - [告知者], つうちしゃ - [通知者], category : 対外貿易, category...
  • Bên thứ 3

    サードパーティー
  • Bên thứ ba

    だいさんしゃ - [第三者], explanation : 当事者以外の者。
  • Bên tiến

    すすみがわ - [進み側]
  • Bên trong

    なかみ - [中身], なか - [中] - [trung], ないほう - [内方] - [nỘi phƯƠng], ないぶ - [内部], ないない - [内々] - [nỘi], ないない...
  • Bên trong bao bì

    ほうそうないよう - [包装内容], ほうそうないよう - [包装内容], category : 対外貿易
  • Bên trong cơ thể

    たいない - [体内]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top