Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bên phải

Mục lục

n

ライト
みぎがわ - [右側]
みぎ - [右]
Chỗ ngồi của anh là ở bên phải trưởng phòng.: あなたの席は課長の右です。
うほう - [右方]
sao cho không di chuyển sang bên phải: ~が右方に動かないようにする
Mặt (bên) phải của tấm vải: 右方の表面(ひょうめん)
Đất nước nơi mà xe cộ đều phải đi lại ở bên phải đường. : 車が右方通行(つうこう)の国

Kỹ thuật

オフサイド

Xem thêm các từ khác

  • Bên phải và bên trái

    さゆう - [左右]
  • Bên rìa

    カーブサイド
  • Bên tai

    みみもと - [耳元], thì thầm bên tai: 耳元でささやく
  • Bên tay

    てもと - [手元], anh ta không có để thông tin để tập hợp thành sách mang bên mình.: 彼の手元には、その本をまとめるだけの十分な情報がなかった。,...
  • Bên tay phải

    みぎてがわ - [右手側], みぎがわ - [右側]
  • Bên tay trái

    ひだりてがわ - [左手側], ひだりがわ - [左側]
  • Bên tham gia

    さんかひきうけ - [参加引受], さんかしゃ - [参加者], category : 対外貿易
  • Bên thua

    まけいぬ - [負け犬]
  • Bên thuê trả tiền thuê trước cho nhiều năm

    かりてがすうねんかんぶんのまえばらいでしはらい - [借り手が数年間分の前払いで支払]
  • Bên thuê đất

    土地賃借人
  • Bên thông báo

    つうちしゃ - [通知者], こくちしゃ - [告知者], こくちしゃ - [告知者], つうちしゃ - [通知者], category : 対外貿易, category...
  • Bên thứ 3

    サードパーティー
  • Bên thứ ba

    だいさんしゃ - [第三者], explanation : 当事者以外の者。
  • Bên tiến

    すすみがわ - [進み側]
  • Bên trong

    なかみ - [中身], なか - [中] - [trung], ないほう - [内方] - [nỘi phƯƠng], ないぶ - [内部], ないない - [内々] - [nỘi], ないない...
  • Bên trong bao bì

    ほうそうないよう - [包装内容], ほうそうないよう - [包装内容], category : 対外貿易
  • Bên trong cơ thể

    たいない - [体内]
  • Bên trong cảng

    こうない - [港内]
  • Bên trong và bên ngoài

    ひょうり - [表裏], ではいり - [出入り] - [xuẤt nhẬp]
  • Bên trong đền, chùa, đình

    けいだい - [境内], bên trong nhà thờ: 教会の境内, giết thời gian bằng cách đi tảo bộ bên trong chùa: 寺の境内を散歩して時間をつぶす,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top