- Từ điển Việt - Nhật
Bì
n
ふくろ - [袋]
ひょうし - [表紙]
- bìa tờ tạp chí phác họa chân dung một họa sĩ: アーティストを描いた雑誌の表紙
- bìa cuốn sách phác họa chân dung một nữ anh hùng: ヒロインを描いた本の表紙
Xem thêm các từ khác
-
Bìa
ひょうし - [表紙], カバー, tạp chí bìa: カバー・ストーリー, ghi chú bìa: カバー・ノート, có trường hợp với trang... -
Bình
ポット, びん - [瓶] - [bÌnh], ちょうし - [銚子] - [? tỬ], ジャー -
Bình cứu hỏa
ファイヤエクスチングイッシャ -
Bình hoa
かびん - [花瓶], bình hoa cổ giá trị: とても高価なアンティークの花瓶, lọ hoa (bình hoa) thủy tinh: ガラスの花瓶, bình... -
Bình hòa
へいわ - [平和] -
Bình khí
エアタンク -
Bình quyền
どうけん - [同権], けんりのへいとう - [権利の平等] -
Bí
ひょうたん - [瓢箪], とうなす - [唐茄子] - [ĐƯỜng ? tỬ], うり - [瓜] - [qua], dưa là tên gọi chung của dưa chuột,... -
Bính
へい - [丙] - [bÍnh] -
Bít
みっぺいする - [密閉する], ふさぐ - [塞ぐ], つまる - [詰まる], コーク, ビット, bít kín khe hở: すき間をふさぐ, explanation... -
Bó
そくばくする - [束縛する], けっそく - [結束する], たば - [束] - [thÚc], たばねる - [束ねる], わ - [把], バンドル, だきあわせではんばい... -
Bó sát
フィットした, タイト, Áo dài hà nội thì không bó sát, vạt ngắn. ngược lại, áo dài sài gòn bó sát vạt dài.: ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。,... -
Bón
えさをやる - [餌をやる], こやす - [肥やす], せひする - [施肥する], べんぴ - [便秘], ほいくする - [哺育する], bón... -
Bóng bẩy
きれい - [奇麗], lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy: きれいごと言わなくてもいいよ -
Bóp chặt
にぎりしめる - [握り締める], vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó: テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める,... -
Bôi
ぬる - [塗る], とふする - [塗布する], けす - [消す], bôi thuốc lên người: 体に薬を塗る -
Bông
わた - [綿], もめん - [木綿], めん - [綿], ほん - [本], ほさき - [穂先], ほ - [穂], cuộn bông: 巻き綿, nút bông vào tai:... -
Bông lơn
じょうだん - [冗談], おどける -
Bú
すう - [吸う], ちちをすう - [乳を吸う], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], わぐち -
Búa
ハンマー, トンカチ, つち - [槌], グー, かなづち, かなづち - [金槌] - [kim chÙy], ハマー, ハンマー, anh đưa cho tôi cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.