- Từ điển Việt - Nhật
Bình dị
adj
へいい - [平易]
カジュアル
- chiếc váy bình dị: カジュアル・ドレス
- đến công ty với trang phục bình dị: カジュアルな服装で出社する
Xem thêm các từ khác
-
Bình ga
ガスボンベ, ガスボンベ, bình ga để đun: 調理用のガスボンベ, vòi xịt kiểu bình ga: ガスボンベ式スプレー -
Bình giá
かんてい - [鑑定] -
Bình giãn nở
エキスパンションタンク -
Bình giảm nhiệt có nhiều ống
チューブララジエータ -
Bình giảm nhiệt dầu
オイルクーラ -
Bình giảm nhiệt dầu (bằng gió)
オイルクールドシステム -
Bình gom
リセプタクル -
Bình gạn lọc
クラリファイヤ -
Bình hành
へいこう - [平行], へいこう - [平行], hình bình hành: 平行四辺形 -
Bình hóa chất lớn
カーボイ -
Bình hóa hơi
ベーパライザ -
Bình hương
こうろ - [香炉] -
Bình hứng dầu
オイルサンプ -
Bình khí ép
スキューバ, sự lặn dùng bình khí ép để thở: ~ ダイビング -
Bình không khí
エアタンク -
Bình khử ẩm
デシケータ -
Bình luận
げんろん - [言論], しょひょう - [書評する], ひひょう - [批評する], ろんひょう - [論評], ろんぴょう - [論評する],... -
Bình luận gia
ろんひょうしゃ - [論評者] -
Bình luận viên
かいせつしゃ - [解説者] - [giẢi thuyẾt giẢ], bình luận viên thể thao: スポーツ解説者, anh ấy đã là bình luận viên... -
Bình lưu
せいそうけん - [成層圏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.