Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bình phun

Mục lục

n

ふんむき - [噴霧器]
Phun thuốc diệt côn trùng bằng bình phun.: 噴霧器で殺虫剤を掛ける
Dùng bình xịt hay rải hóa chất đều có hiệu quả như nhau.: 噴霧器を使って薬物を吸入するのと同程度の効果がある
スプレー
きりふき - [霧吹]
phun nước lên cát bằng bình phun: 霧吹き器[スプレー・ボトル]で砂に水を吹き掛ける
tác dụng bình phun: 霧吹き作用
phun nước bằng bình phun: サッと霧吹きで水を吹きつけること
エアゾール

Kỹ thuật

エアロゾル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top