Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bình thường

Mục lục

adj

レギュラー
へいぼん - [平凡]
người bình thường: 平凡な人
へいじょう - [平常]
ふだん - [普段]
ひとなみ - [人並み]
Cần được ngủ giống những người bình thường khác.: 人並みに睡眠が必要だ
ノーマル
なみなみ - [並々] - [TỊNH]
なみなみ - [並並] - [TỊNH TỊNH]
Bất thường,: 並々ならぬ
なみなみ - [並み並み] - [TỊNH TỊNH]
つうじょう - [通常]
ただ - [只]
せいじょう - [正常]
けんぜん - [健全]
カジュアル
đến công ty với trang phục bình thường: カジュアルな服装で出社する
いっぱん - [一般]
một sinh viên bình thường: 一般の大学生
ありふれた - [有り触れた]
sự việc bình thường: ありふれた出来事
おさまる - [納まる]
なみ - [並] - [TỊNH]
Anh ta chẳng qua chỉ là một học sinh trung bình.: 彼は並みの学生じゃない.
Cô ấy không phải là một nghệ sĩ piano bình thường đâu.: 彼女は並みのピアニストではない.
へいじょう - [平常]
khôi phục tinh thần trở lại bình thường: 精神を平常に回復する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top