- Từ điển Việt - Nhật
Bí
Mục lục |
n
ひょうたん - [瓢箪]
とうなす - [唐茄子] - [ĐƯỜNG ? TỬ]
うり - [瓜] - [QUA]
- Dưa là tên gọi chung của dưa chuột, dưa hấu và bí ngô.v...v...: ウリはキュウリ、スイカ、カボチャ等の総称です
Xem thêm các từ khác
-
Bính
へい - [丙] - [bÍnh] -
Bít
みっぺいする - [密閉する], ふさぐ - [塞ぐ], つまる - [詰まる], コーク, ビット, bít kín khe hở: すき間をふさぐ, explanation... -
Bó
そくばくする - [束縛する], けっそく - [結束する], たば - [束] - [thÚc], たばねる - [束ねる], わ - [把], バンドル, だきあわせではんばい... -
Bó sát
フィットした, タイト, Áo dài hà nội thì không bó sát, vạt ngắn. ngược lại, áo dài sài gòn bó sát vạt dài.: ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。,... -
Bón
えさをやる - [餌をやる], こやす - [肥やす], せひする - [施肥する], べんぴ - [便秘], ほいくする - [哺育する], bón... -
Bóng bẩy
きれい - [奇麗], lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy: きれいごと言わなくてもいいよ -
Bóp chặt
にぎりしめる - [握り締める], vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó: テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める,... -
Bôi
ぬる - [塗る], とふする - [塗布する], けす - [消す], bôi thuốc lên người: 体に薬を塗る -
Bông
わた - [綿], もめん - [木綿], めん - [綿], ほん - [本], ほさき - [穂先], ほ - [穂], cuộn bông: 巻き綿, nút bông vào tai:... -
Bông lơn
じょうだん - [冗談], おどける -
Bú
すう - [吸う], ちちをすう - [乳を吸う], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], わぐち -
Búa
ハンマー, トンカチ, つち - [槌], グー, かなづち, かなづち - [金槌] - [kim chÙy], ハマー, ハンマー, anh đưa cho tôi cái... -
Búi
ふさ - [房], たば - [束] - [thÚc] -
Bún
ビーフン -
Búng
はじく - [弾く] -
Băm
にくをひく - [肉を挽く], さいへんにする - [細片にする], きる - [切る], ハッシュしょり - [ハッシュ処理], はっしゅほう... -
Băng
れいとうする - [冷凍する], ほうたい - [包帯], ひょうけつする - [氷結する], テープ, こおり - [氷], こおらせる - [凍らせる],... -
Băng bó
ほうたい - [包帯する], しばる - [縛る], băng bó vết thương cho cầm máu: きず口を縛って止血する -
Băng cốc
バンコク -
Bơ
バター, アボガド, ăn bơ: アボガドを食べる, món ăn yêu thích của tôi là bơ: 得意な食べ物はアボガドである
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.