Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bít tông

n

ピストン

Xem thêm các từ khác

  • Bít tất

    くつした - [靴下]
  • Bít tất dài

    ストッキング
  • Bít tất ngắn

    ソックス
  • Bít tất tay

    てぶくろ - [手袋]
  • Bít tết

    ビフテキ, テキ
  • Bít ít quan trọng nhất

    さいかい - [最下位], さいかいのビット - [最下位のビット], さいかいビット - [最下位ビット], さいしょうゆうこうびっと...
  • Bíu

    にぎる - [握る], しっかり, ごくちいさい - [ごく小さい]
  • うし - [牛], はいまわる - [はい回る], はう - [這う], Ông ta nuôi 60 con bò.: 彼は牛を60頭飼っている。, em bé đã biết...
  • Bò biển

    ジュゴン, かいぎゅう - [海牛] - [hẢi ngƯu], うみうし - [海牛] - [hẢi ngƯu], thuộc loại bò biển: 海牛類の
  • Bò bít tết

    ビフテキ
  • Bò con

    こうし - [子牛]
  • Bò con cái

    おこうし - [牡子牛]
  • Bò con đực

    めこうし - [雌子牛]
  • Bò cái

    おうし - [牡牛], めうし - [雌牛], nhiều con bò tốt lại có một con bê tồi (cha mẹ sinh con trời sinh tính): 優れた雌牛が出来損ないの子牛を生むことはよくある。,...
  • Bò non

    こうし - [子牛]
  • Bò nuôi để lấy thịt

    にくぎゅう - [肉牛] - [nhỤc ngƯu], phát triển việc nuôi bò để lấy thịt chất lượng cao nhờ kỹ thuật cloned: クローン技術による優良な肉牛の育成実用化,...
  • Bò rừng bizon châu Mỹ

    アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛]
  • Bò rừng châu Mỹ

    アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛], săn bắn trâu rừng: 野牛を狩る, vai trâu rừng: 野牛肩
  • Bò sát

    はちゅうるい - [爬虫類], はちゅう - [爬虫] - [? trÙng], hoa văn giống da của các loại bò sát: 爬虫類の皮のような模様の
  • Bò sữa

    にゅうようぎゅう - [乳用牛] - [nhŨ dỤng ngƯu], にゅうぎゅう - [乳牛] - [nhŨ ngƯu]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top