Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Bò sát

n

はちゅうるい - [爬虫類]
はちゅう - [爬虫] - [? TRÙNG]
Hoa văn giống da của các loại bò sát: 爬虫類の皮のような模様の

Xem thêm các từ khác

  • Bò sữa

    にゅうようぎゅう - [乳用牛] - [nhŨ dỤng ngƯu], にゅうぎゅう - [乳牛] - [nhŨ ngƯu]
  • Bò tơ

    こうし - [子牛]
  • Bò đực

    めうし - [雌牛], ブル
  • Bòn

    たくわえる - [貯える], けちな
  • Bòn bon

    ボンボン, びわ
  • Bòn mót

    あつめたくわえる - [集め貯える]
  • Bòn nhặt

    ひろいあつめる - [拾い集める]
  • Bòn rút

    ごまかす
  • Bó buộc

    そくばくする - [束縛する], かなしばり - [金縛り], tình trạng bó buộc, tiến thoái lưỡng nan: 金縛り状態, bị trói buộc...
  • Bó bột

    ギプス
  • Bó chân

    てあしをたばねる - [手足を束ねる]
  • Bó chặt

    あっぱくする - [圧迫する], băng vết thương thật chặt (bó chặt vết thương) để cầm máu: 傷口を圧迫して出血を止める
  • Bó cẳng

    てあしをたばねる - [手足を束ねる]
  • Bó hoa

    ブーケ, はなたば - [花束], tặng bó hoa: 花束を贈る
  • Bó hoa đám cưới

    ブライダルブーケ
  • Bó hẹp

    きせい - [規制する]
  • Bó lại

    たばねる - [束ねる] - [thÚc]
  • Bó tay

    てをこまねく - [手をこまねく], こうどうをうしなう - [行動を失う]
  • Bó thuốc

    くすりをつける - [薬をつける]
  • Bó xương

    ほねをはぐ - [骨を接ぐ], ほねをつぐ - [骨を接ぐ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top