- Từ điển Việt - Nhật
Bón
Mục lục |
adj
えさをやる - [餌をやる]
こやす - [肥やす]
- bón ruộng: 畑を肥やす
せひする - [施肥する]
べんぴ - [便秘]
ほいくする - [哺育する]
Xem thêm các từ khác
-
Bóng bẩy
きれい - [奇麗], lược bỏ những ngôn từ bóng bẩy: きれいごと言わなくてもいいよ -
Bóp chặt
にぎりしめる - [握り締める], vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó: テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める,... -
Bôi
ぬる - [塗る], とふする - [塗布する], けす - [消す], bôi thuốc lên người: 体に薬を塗る -
Bông
わた - [綿], もめん - [木綿], めん - [綿], ほん - [本], ほさき - [穂先], ほ - [穂], cuộn bông: 巻き綿, nút bông vào tai:... -
Bông lơn
じょうだん - [冗談], おどける -
Bú
すう - [吸う], ちちをすう - [乳を吸う], ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う], わぐち -
Búa
ハンマー, トンカチ, つち - [槌], グー, かなづち, かなづち - [金槌] - [kim chÙy], ハマー, ハンマー, anh đưa cho tôi cái... -
Búi
ふさ - [房], たば - [束] - [thÚc] -
Bún
ビーフン -
Búng
はじく - [弾く] -
Băm
にくをひく - [肉を挽く], さいへんにする - [細片にする], きる - [切る], ハッシュしょり - [ハッシュ処理], はっしゅほう... -
Băng
れいとうする - [冷凍する], ほうたい - [包帯], ひょうけつする - [氷結する], テープ, こおり - [氷], こおらせる - [凍らせる],... -
Băng bó
ほうたい - [包帯する], しばる - [縛る], băng bó vết thương cho cầm máu: きず口を縛って止血する -
Băng cốc
バンコク -
Bơ
バター, アボガド, ăn bơ: アボガドを食べる, món ăn yêu thích của tôi là bơ: 得意な食べ物はアボガドである -
Bơ sữa
にゅうらく - [乳酪] - [nhŨ lẠc] -
Bơi
すいえいする - [水泳する], およぐ - [泳ぐ], cậu có biết bơi không ?: 泳ぐことができますか。 -
Bơm
ポンプ, シリンジ, ポンプ -
Bơm hơi
ふんむき - [噴霧器], くうきぽんぷ - [空気ポンプ] -
Bơm khí
AP, エアポンプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.